Thông tin thống kê bài giảng
761 lượt học
1.9 lượt / người học
19 giờ 40 phút
7.2 phút / lượt học
1.9 lượt / người học
19 giờ 40 phút
7.2 phút / lượt học
Danh sách người học: (368 người)
Tên người học | Thời gian học (phút) |
Điểm số (/10) |
|
---|---|---|---|
Thi bài giảng | 124.4 | 0 | |
Trương Hoàng Anh | 190.2 | 0 | |
Vũ Thế Hùng | 854.3 | 0 | |
Đinh Hải Minh | 299.5 | 0 | |
Vũ Thùy Linh | 0.2 | 0 | |
Ngô Văn Chinh | 70.8 | 0 | |
Nguyễn Lương Hùng | 1.1 | 0 | |
Trần Thị Huyền Anh | 0 | 0 | |
Nguyễn Xuân Tuấn | 5.7 | 0 | |
Học trực tuyến | 0.1 | 0 | |
Lê Nguyễn Minh Xuân | 6.4 | 0 | |
Nguyễn Văn Tiến | 4.6 | 0 | |
Vũ Văb Cương | 0.9 | 0 | |
Nguyễn Hải Namh | 1.9 | 0 | |
Hà Thị Trà My | 9.1 | 0 | |
Kieu Van Tinh | 1.1 | 0 | |
hua van thu | 0.5 | 0 | |
Nguyễn Ngọc Gia Hân | 3.9 | 0 | |
khanh v | 0.8 | 0 | |
nguyễn thị huyền | 8.9 | 0 | |
Lê Bá Liêm | 7 | 0 | |
Nguyễn Phương | 4.4 | 0 | |
Nguyễn Thị Hằng | 9.4 | 0 | |
Đặng Tiến Cường | 1.7 | 0 | |
Huỳnh Duy Nhật | 1.2 | 0 | |
Khoi Nguyen Dang | 4.2 | 0 | |
Hoàng Dũng | 15.1 | 0 | |
phan thuy minh | 4.3 | 0 | |
Lê Thị Nga | 49.3 | 0 | |
Nguyễn Như Mây | 1.5 | 0 | |
Trần Văn Tải | 218.4 | 0 | |
Lê Gia Trung Trực | 1.6 | 0 | |
Đoàn Trọng Ân | 0.5 | 0 | |
chu thị hà trang | 0.5 | 0 | |
Nguyễn Xuân Đại | 6.3 | 0 | |
Đỗ Mạnh Hà | 10.2 | 0 | |
Nhật Long | 29.6 | 0 | |
Phạm Đình Hùng | 8.6 | 0 | |
Lai Tam Hai | 0.2 | 0 | |
Quyen Quyen | 2.3 | 0 | |
Cao Thị Vân | 4 | 0 | |
Nguyễn Thái Hưng | 2.4 | 0 | |
nguyễn thị thùy trang | 10.7 | 0 | |
Thuy Nguyen | 2.7 | 0 | |
Kim Cuc | 11.3 | 0 | |
Phạm Lê Duy | 2.6 | 0 | |
Trần Gia Phát | 1 | 0 | |
Trần Văn Thẹo | 6.4 | 0 | |
Lam Phan Anh | 6.2 | 0 | |
Đỗ Thị Minh Duyên | 210.9 | 0 | |
Đoàn Thị Hương Giang | 33.9 | 0 | |
Phan Minh Giang | 9.4 | 0 | |
Lương Đặng Đăng Dương | 5.1 | 0 | |
võ đức tuấn | 1.9 | 0 | |
Bùi Minh Chung | 4.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Huyền Ngọc | 14.5 | 0 | |
Hoàng Tuấn Anh | 15.4 | 0 | |
Nguyên nam | 9.6 | 0 | |
Trần Diệu Linh | 0.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Vân | 20.4 | 0 | |
Lê Xuân Hương | 7.6 | 0 | |
Dương Gia Lang | 6.8 | 0 | |
Võ Thi Cåm Xuyen | 55.4 | 0 | |
Minh Anh | 13.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Trang Thanh | 7.9 | 0 | |
Nguyễn Hồ Thùy Linh | 5.3 | 0 | |
Nguyễn Đình Quyền | 1.2 | 0 | |
Trương Thị Hạnh | 4.9 | 0 | |
Vi Ly | 5.8 | 0 | |
phan đặng ái vy | 3.7 | 0 | |
Trần Hồng Ngọc | 4.6 | 0 | |
Nguyễn Phi Hùng | 1.1 | 0 | |
Trần Thanh Hiển | 9.4 | 0 | |
Đặng Thanh Nga | 4 | 0 | |
Nguyễn Thu Hồng | 9.7 | 0 | |
Phan Thi Hiền | 7 | 0 | |
Trần Kim Nhung | 5.3 | 0 | |
Trần Hồng Quân | 4 | 0 | |
Phạm Thị Thu | 8.2 | 0 | |
Trần Văn Cường | 18 | 0 | |
Kiều Minh Nguyệt | 18.5 | 0 | |
Nguyễn Thị Hằng | 6.5 | 0 | |
Hoàng Thị Lệ Hằng | 12.2 | 0 | |
nguyễn thị thảo | 32.6 | 0 | |
Đỗ Công Minh | 0.5 | 0 | |
Vịt Con | 5.2 | 0 | |
Võ Thị Hóa | 1.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Khánh Thơ | 43.1 | 0 | |
Nguyễn Sỹ Chiến | 4.5 | 0 | |
Vân Anh | 13 | 0 | |
Nguyễn Thị Huyền | 3.5 | 0 | |
Phạm Minh Khôi | 2.3 | 0 | |
Lê Mạnh | 13.5 | 0 | |
Tien Dung | 21.6 | 0 | |
Phạm Thi Đào | 9.3 | 0 | |
Binh Long | 7.6 | 0 | |
Nguyễn Thị Lan | 14.5 | 0 | |
Trịnh Văn Tuấn | 0.8 | 0 | |
Lê Hoàng Sơn | 57.8 | 0 | |
Phạm Định | 1.8 | 0 | |
Thái Văn Ngọc Bích | 40.2 | 0 | |
Hà Thị Kiều | 14.3 | 0 | |
Huỳnh Thị Thanh Tâm | 3.5 | 0 | |
dsfdg lý | 2.3 | 0 | |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 1.6 | 0 | |
Hoàng Thị Kim Vinh | 4.1 | 0 | |
Lê Xuân Bằng | 11.7 | 0 | |
Hòang Hồ Thủy Tiên | 19 | 0 | |
Nguyễn Thị Duyên | 14 | 0 | |
Dương Hồng Sơn | 13.8 | 0 | |
Nguyễn Thị Việt Hòa | 8.5 | 0 | |
Chu Thi Thanh Hoa | 8.2 | 0 | |
Trieu Thi Hoai Thu | 209.6 | 0 | |
Nguyễn Thị Út | 20.2 | 0 | |
Nguyenngoc Mai | 5.1 | 0 | |
Phan Van | 21.3 | 0 | |
Ka Trang | 13.5 | 0 | |
Lê Đức Cơ | 5.1 | 0 | |
Phuong Anh | 17.5 | 0 | |
Trần Văn An | 1.3 | 0 | |
Ngoc Lan | 6.4 | 0 | |
Đỗ Mạnh Cương | 7.6 | 0 | |
Đặng Yến Linh | 4.2 | 0 | |
Lê Hoài Bắc | 49.8 | 0 | |
Lê Văn Hung | 2.6 | 0 | |
Nguyễn Thị Lệ Huyền | 4.1 | 0 | |
Nguyễn Tiến Dũng | 10.1 | 0 | |
Hoàng Huynh | 0.3 | 0 | |
Chi Luyen | 13.4 | 0 | |
Bùi Văn Bình | 44.7 | 0 | |
Lê Tuấn Vũ | 9.6 | 0 | |
Hồ Xuân Nghĩa | 4.3 | 0 | |
Lê Quynh Hạnh | 4 | 0 | |
NGUYỄN THỊ SƯƠNG | 4.4 | 0 | |
Phan Xuân Huệ | 20.5 | 0 | |
Trần Thị Kim Nhạn | 3.9 | 0 | |
Hoàng Văn Dương | 20.3 | 0 | |
Nguyễn Thị Nụ | 14.4 | 0 | |
Nguyễn Văn Thuy | 44.7 | 0 | |
nguyễn thanh dũng | 2.8 | 0 | |
Hoàng Anh Tài | 30.8 | 0 | |
Trần Hùng | 2.7 | 0 | |
Huỳnh Hữu Nghĩa | 2.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 0.7 | 0 | |
Nguyễn Thị Bảo Trân | 7.9 | 0 | |
Vũ Thanh Tùng | 7 | 0 | |
Nguyễn Thành Sang | 1.6 | 0 | |
Jane Dao | 5.4 | 0 | |
Bùi Thị Mai | 5 | 0 | |
Đỗ Thu Hằng | 4 | 0 | |
Đặng Văn Bang | 12.2 | 0 | |
Trương Thi Quyên | 2.5 | 0 | |
Ngô Xoan | 2.4 | 0 | |
phan hanh | 8.4 | 0 | |
bùi văn toàn | 5.1 | 0 | |
Đặng Quốc Tú | 56.4 | 0 | |
Nguyễn Huy Thông Toan | 110.4 | 0 | |
Kdf Hdaf | 1.7 | 0 | |
Trương Minh Bình | 3.4 | 0 | |
Phạm Hà Trang Thi | 6.5 | 0 | |
Nguyễn Thanh Hà | 29.4 | 0 | |
Lê Thị Hoài Thanh | 6.7 | 0 | |
Kiệt Hà | 1.5 | 0 | |
Mai Thị Phương Chung | 4.3 | 0 | |
Lê Hiền Triết | 2 | 0 | |
Nguyễn Thị Minh Trang | 9.2 | 0 | |
Trịnh Thị Kim Loan | 1.4 | 0 | |
nguyễn thị cẩm long | 20.2 | 0 | |
đinh thị ái như | 1.1 | 0 | |
Vũ Xuân Tiến | 9.3 | 0 | |
Ma Đức Anh | 10.3 | 0 | |
TRƯƠNG THỊ HÔNG HUYỂN | 5.8 | 0 | |
Ngô Thị Hường | 2.3 | 0 | |
Nguyễn Hoành Hoài Nam | 3.6 | 0 | |
La Linh | 9.9 | 0 | |
Nguyễn Văn Nguyên | 2.9 | 0 | |
đinh thị quỳnh | 1.9 | 0 | |
Trần Thị Ngọc Liên | 27.6 | 0 | |
Dương Thị Hiền | 4.3 | 0 | |
Hùynh Thái | 30 | 0 | |
Nguyễn Văn Hiếu | 2.6 | 0 | |
Nguyễn Trung Kiên | 11.7 | 0 | |
Phạm Quốc Thanh | 1.4 | 0 | |
Nguyễn Văn Thành | 1 | 0 | |
Nguyễn Mạnh Hùng | 0.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Như Ý | 22.8 | 0 | |
Nguyễn Trọng Bình | 18 | 0 | |
Nguyễn Thanh | 0.3 | 0 | |
Lê công Tiến | 5 | 0 | |
Nguyễn Văn Thiện | 1.5 | 0 | |
Nguyễn Ngọc Tiến | 10.9 | 0 | |
Lê Như Phương Thùy | 14.9 | 0 | |
Phạm Duy Hiển | 2.5 | 0 | |
Nguyễn Thị Kim Lợi | 1.5 | 0 | |
Phan T Ngoc | 3.1 | 0 | |
Nguyên Duy Linh | 0.3 | 0 | |
Thân Hoàng Long | 15 | 0 | |
Phan Giang | 4.7 | 0 | |
Phạm Thu Hoài | 7.8 | 0 | |
Phạm Thanh Huyền | 11.8 | 0 | |
Cao Anh | 7 | 0 | |
Lê Đức Toàn | 6.3 | 0 | |
Cáp Thị Hồng | 3.1 | 0 | |
Phan Thị Hà | 6.4 | 0 | |
Lương Thi Hương Trà | 2.9 | 0 | |
Trần Thị Hằng | 4.1 | 0 | |
Phạm Vũ Linh | 1.4 | 0 | |
Tạ Nhan Nữ Nguyệt Anh | 0.2 | 0 | |
Lê Mai | 11.7 | 0 | |
Dương Linh Trang | 0.7 | 0 | |
Nguyễn Thị Diệu Thiên | 11.5 | 0 | |
Nguyễn Trần Hạnh Nhiên | 8.2 | 0 | |
Nguyễn Y Anh | 6.4 | 0 | |
Nguyễn Duy Tuấn | 1.2 | 0 | |
Trần Bin | 11.1 | 0 | |
Hoàng Văn Thành | 9.4 | 0 | |
Trần Thị Thanh Hà | 33.9 | 0 | |
Lê Hồng Nhung | 3.1 | 0 | |
Nguyễn Thị Hằng | 31.4 | 0 | |
Lê Thu Hương | 6.7 | 0 | |
Nguyễn Đức Cường | 0.7 | 0 | |
Than Vi Tinh | 1.3 | 0 | |
kpa hoa zin | 22.3 | 0 | |
Ngô Thị Giàu | 2.5 | 0 | |
Phạm Thị Yêu Anh | 8.2 | 0 | |
Phạm Công Quyết | 9.5 | 0 | |
Đỗ Văn Dân | 6.1 | 0 | |
TU MAI | 9.8 | 0 | |
Quoc Tuan | 1.9 | 0 | |
Trần Bảo Hoàng | 6 | 0 | |
Đặng Xuân Lộc | 10.5 | 0 | |
Hoàng Thị Hải Yến | 5.7 | 0 | |
Phạm Thị Thanh Bình | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Thùy Trang | 18.5 | 0 | |
Nguyễn Trường Giang | 0.6 | 0 | |
Nguyễn Thị Hiền | 3 | 0 | |
Lê Viết Chính | 20.6 | 0 | |
nguyễn thị nguyệt | 3.9 | 0 | |
Dap Van Da | 14.4 | 0 | |
Nguyễn Thúc Nhân | 14.5 | 0 | |
Phạm Thị Yến | 0.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Thúy Vân | 11.3 | 0 | |
Tạ Thị Ngọc Thảo | 7.6 | 0 | |
Đinh Mạn Ni | 1 | 0 | |
Thu Hien | 8.5 | 0 | |
Vũ Thị Nụ | 7.6 | 0 | |
nguyên lê hoàng | 10 | 0 | |
Nguyễn Văn Thắng | 17.2 | 0 | |
Thu Ha | 7.3 | 0 | |
Lê Thị Mỹ Duyên | 3.7 | 0 | |
Ny Jy Hi | 9 | 0 | |
Ngô Đình Dũng | 2.4 | 0 | |
ngô mạnh | 0.3 | 0 | |
Trần Hoa Bảo Châu | 7.2 | 0 | |
huong nguyen | 11.8 | 0 | |
Lê Hằng | 1 | 0 | |
Nguyễn Thị Trường An | 9.5 | 0 | |
Trần Thúy Nga | 18.6 | 0 | |
Nguyễn Trọng Dũng | 11 | 0 | |
Trần Thị Minh Mẫn | 6.3 | 0 | |
Nguyễn Thị Hằng | 5.2 | 0 | |
Trần Quốc Liệt | 5.3 | 0 | |
Phan Thi Minh Nguyet | 3 | 0 | |
Nguyễn Đình Giáp | 15.3 | 0 | |
Hồng Nhựt | 12.7 | 0 | |
Bach Thi Thanh Phuong | 2.3 | 0 | |
Nguyễn Văn Đảm | 7.1 | 0 | |
Nguyễn Thị Lý | 2.8 | 0 | |
Trần Hoàng Bảo Khanh | 287.6 | 0 | |
Diep Minh Tam | 6.1 | 0 | |
Nguyễn Thị Lành | 2.1 | 0 | |
Lê Thu Hằng | 5.9 | 0 | |
Đinh Thị Trâm | 9.2 | 0 | |
Nguyễn Thanh Thủy | 5.5 | 0 | |
Trần Quốc Mạnh | 0.3 | 0 | |
Nguyễn Châu Giang | 3.5 | 0 | |
Huỳnh Bích Thủy | 4.6 | 0 | |
Nguyễn Thị Cẩm Giang | 4.2 | 0 | |
Sái thị hằng | 3.3 | 0 | |
Đinh Thị Xuân | 1.7 | 0 | |
Đặng Quang Kình | 1.4 | 0 | |
Nguyễn Thị Kim Trinh | 3.2 | 0 | |
Mai Truc Linh | 1.6 | 0 | |
Lê Thị Lành | 10.9 | 0 | |
Lê Đình Mai Thảo | 1.1 | 0 | |
Hỗ Trợ Thư Viện Violet | 0.2 | 0 | |
Cao Lan | 7.4 | 0 | |
Nguyễn Thị Toan | 21 | 0 | |
Hà Thị Hoài Hương | 6.3 | 0 | |
Trần Cao Cường | 1.4 | 0 | |
Nguyễn Xuân Hải | 5.7 | 0 | |
Hoàng Thị Thanh Nga | 18.6 | 0 | |
NGUYỄN THANH TÙNG | 2.4 | 0 | |
Phạm Hậu | 1.4 | 0 | |
Võ Thị Nghi | 8.9 | 0 | |
Nguyễn Khánh Sơn | 16.7 | 0 | |
Nguyễn Thị Phương | 6.4 | 0 | |
Trần Thị Hằng | 0.6 | 0 | |
vũ bích ngọc | 0.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 8.6 | 0 | |
Phan Thị Lục | 1.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Bích Tiên | 7.8 | 0 | |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 1 | 0 | |
thịnh nguyễn | 3.1 | 0 | |
Khưu Quốc Đoàn | 5.6 | 0 | |
Nguyễn Bảo | 17.9 | 0 | |
Nguyễn Lan Mai | 6 | 0 | |
Trương Thị Bảo Trang | 2.5 | 0 | |
A Phủ | 9.4 | 0 | |
Võ Thị Ngọc | 1.2 | 0 | |
Nguyễn Mạnh Cường | 19.8 | 0 | |
Nguyễn Thị Liên Anh | 0.6 | 0 | |
Đỗ Thị Hương | 10.7 | 0 | |
Huỳnh Trung Trực | 1.9 | 0 | |
Huỳnh Thị Liên | 4.5 | 0 | |
Lê Lu | 9.8 | 0 | |
Võ Minh Hoàng | 3.8 | 0 | |
Nguyễn Trường An | 2.6 | 0 | |
Lê Thị Thoa | 4.1 | 0 | |
Trần Văn Hiếu | 12.1 | 0 | |
Nguyễn Thái Bảo Ngọc | 9.5 | 0 | |
Nguyễn Quang Minh | 9.6 | 0 | |
Phí Hải Đăng | 5.1 | 0 | |
Nguyễn Mai Chi | 7.9 | 0 | |
Nguyễn Thanh Tâm | 3.5 | 0 | |
Phạm Thị Diễm | 5.8 | 0 | |
Nguyễn Phương Anh | 5.6 | 0 | |
Cao Thu Hằng | 1 | 0 | |
Tưởng Thị Phương | 1.8 | 0 | |
Võ Duy Thuyết | 11 | 0 | |
Nguyễn Thị Yến | 6 | 0 | |
Nguyễn Bảo Hoàng | 0.9 | 0 | |
Nguyễn Hữu Hiếu | 0.7 | 0 | |
Hồng Thị Hà | 0.7 | 0 | |
Nguyễn Quốc Việt Hùng | 1.1 | 0 | |
Trần Thanh Thủy | 9 | 0 | |
Nguyễn Đức Phúc | 0.5 | 0 | |
TRƯƠNG THÚY | 1.7 | 0 | |
vũ thị hải yến | 2.4 | 0 | |
Hoàng Khánh Ngân | 3.9 | 0 | |
park chanyeol | 15.8 | 0 | |
Lê Minh Tâm | 0.2 | 0 | |
Trần Văn Còn | 2.8 | 0 | |
Me Ha Phuong | 3 | 0 | |
Lê Đình Dũng | 0.6 | 0 | |
Trần Sơn | 6.6 | 0 | |
Ngô Phương Mỹ | 1.9 | 0 | |
Nguyễn Gia Phúc | 3.7 | 0 | |
đào thị huyền | 43.7 | 0 | |
đoàn thị thoa | 9.9 | 0 | |
Hồ Thị Ngọc Phương Linh | 0.1 | 0 | |
Lê Kim Chi | 1.6 | 0 | |
Ngô Văn Phúc | 9.3 | 0 | |
Huỳnh Văn Hạo | 6 | 0 | |
Nguyễn Thị Lệ | 3.3 | 0 | |
Dv Chjh | 29.6 | 0 | |
Lê Gia Huy | 2.3 | 0 | |
Trang Lan Anh | 15.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Ngọc Châu | 14.8 | 0 | |
Phan Thị Xuân Diệu | 15 | 0 | |
Nguyễn Thị Trúc Thanh | 3.2 | 0 | |
Mai Minh Minh | 6.7 | 0 | |
trần văn ải | 3.1 | 0 | |
Huỳnh Thị Minh Thư | 0.7 | 0 | |
Phan Thị Kim Anh | 1.7 | 0 | |
Phan Thu Hien | 4.1 | 0 | |
Trương Gia Hy | 1.1 | 0 | |
Phạm Hồng Chính | 0.5 | 0 |
Chi tiết bài giảng: (16 nội dung)
Tên mục | Số người học | Thời gian học (phút) |
Điểm trung bình (/10) |
|
---|---|---|---|---|
Trang bìa | 357 | 392.4 | 0 | |
Introduction | 323 | 1147.5 | 0 | |
GetStarted | 199 | 157.8 | 0 | |
Hangman | 283 | 1013.6 | 0 |